CHẤT LIỆU:
Hợp kim kẽm | VÂN TAY:
Bán cảm ứng |
MÀU SẮC:
Đen, đồng | BỀ MẶT:
Xi mạ |
CHẾ ĐỘ:
Thông thường/ Kép | XÁC THỰC:
3D Face/Vân tay/Thẻ từ/Mã số/Chìa Cơ |
KẾT NỐI:
App qua wifi |
AN TOÀN:
Chống nhìn trộm/Mật khẩu ảo/Mặt khẩu/ App | THÂN KHÓA
Tự động khóa |
BẢO MẬT:
Chống khóa từ bên trong/khóa hệ thống | BÁO ĐỘNG:
Chống phá khóa/ Sai mật khẩu |
TÍNH NĂNG KHÁC:
Pin yếu/trạng thái khóa/khóa hệ thống/trạng thái kích hoạt/hướng dẫn bằng giọng nói |
Loại sản phẩm | Bosch FU8 PLUS đen | |
Vật liệu chính | Hợp kim kẽm | |
Màu sản phẩm | Màu đen | |
Kích thước mặt trước (CxRxS) | 430 x 87 x 81 mm | |
Kích thước mặt sau | 430 x 87 x 65.5 mm | |
Phương thức mở cửa | Vân tay, thẻ từ, chìa cơ, mã số và nhận diện khuôn mặt, app | |
Số lượng vân tay | 100 vân tay | |
Số lượng thẻ từ | 100 thẻ từ | |
Số lượng mã số | 100 mã số | |
Số lượng khuôn mặt | 20 khuôn mặt | |
Hướng mở cửa | Trái phải trong ngoài | |
Công nghệ vân tay | Bán dẫn | |
Thời gian nhận diện | ≤ 0.6s | |
Giọng nói | Không | |
Gọi video call | Không | |
Bàn phím | cảm ứng | |
Độ dài mật khẩu | 6-12 ký tự | |
Nguồn điện | 4200 mh (sạc) | |
Tuổi thọ pin | 1 năm (5000 lần) | |
Nhiệt độ hoạt động | -25º – 75ºC | |
Lõi khóa | Chống trộm cấp độ C | |
Chất liệu cửa | Gỗ, nhựa, sắt, đồng | |
Độ dày cửa | 40-100 mm | |
Đố cửa | Min 100mm | |
Khoảng cách khe cửa | 3 mm |