KIỂU DÁNG CỦA TỦ LẠNH SMEG SBS63NED
| |||
Sản phẩm | Tủ lạnh | Lắp đặt | Độc lập |
Loại | Side by side | Công nghệ lạnh | Fan assisted/ No-frost |
Sistema Total No – Frost | Tòan bộ | Dã đông | Tự động |
Bản lề | Tiêu chuẩn |
THẨM MỸ CỦA TỦ LẠNH SIDE BY SIDE SMEG SBS63NED | |||
Dòng thiết kế | Tiêu chuẩn | Thiết kế | Phẳng |
Màu cửa | Kính đen | Chất liệu | Kính |
Loại Kính | Kính đen | Tay nắm | Nổi |
Loại tay nắm | Cố định | Màu tay nắm | Đen |
Cạnh bên | Thép | Màu cạnh bên | Đen |
Hiển thị | LCD | Lấy đá ngoài | Đá & nước |
Lọc nước | Có |
KHOANG MÁT CỦA TỦ LẠNH SMEG SBS63NED
| |||
Số kệ di động | 3 | Số ngăn kéo đẻ rau quả | 2 |
Loại kệ di động | Thủy tinh | Loại ngăn kéo | Chuẩn |
Lắp che ngăn kéo | Có | Loại ngăn nắp | Kính |
Ngăn nhiệt độ thấp 0ºC | Có | Đèn trong tủ | Có |
Loại đèn | Led |
KHOANG CÁNH BÊN MÁT CỦA TỦ LẠNH SMEG SBS63NED | |||
Khay di động | 4 | Kệ đựng chai | 1 |
CÔNG NGHÊ NGĂN MÁT CỦA TỦ SMEG SBS63NED
| |||
Phụ kiện | Khay trứng | Ánh sáng xanh | Có |
Khí đa chiều | Có | Quạt | Có |
Lưới lọc kháng khuẩn | Có | Lọc Ion | Có |
NGĂN ĐÔNG CỦA TỦ LẠNH SMEG SBS63NED
| |||
Số ngăn kéo | 2 | Số kệ | 4 |
Loại kệ | kính | Đèn | Có |
Loại đèn | Led | Khay đông nhanh | Có |
Làm đá tự động | Có | Nút đông nhanh | Có |
KHOANG CÁNH BÊN ĐÔNG CỦA TỦ LẠNH SMEG SBS63NED | |||
Khay di động | 2 |
THÔNG SỐ CỦA TỦ LẠNH SMEG SBS63NED
| |||
Hiển thị | Holiday, Fast freezing, Fast cooling, Control lock, Temperature alarm | Đèn báo nhiệt độ | Có |
Âm báo mở cửa | Có | Âm báo nhiệt độ | Có |
Điều khiển nhiệt độ | Điện tử | Máy nén | 1 |
Loại máy nén | Tiêu chuẩn | AntiBacterial Gasket | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| |||
Số vùng chia | 7 | Nhãn năng lượng | A+ |
Tiêu thụ điên năm | 451 kWh/Year | Dung tích thực (NET) | 544 l |
Dung tích tổng (Gross) | 616 l | Chuẩn ngăn lạnh | 4 sao |
Công suất làm đá | 13 Kg/24h | Thời gian làm lạnh | 9 h |
Climatic class | SN, N, ST, T | Độ ồn | 43 dB(A) |
NGUỒN ĐIỆN CỦA TỦ LẠNH SMEG SBS660X
| |||
Công suất | 165 W | Cường độ | 0.75 Amp |
Hiệu điện thế | 230-240 V | Tần số | 50 Hz |
Chuẩn phích | Schuko | Chiều dài dây | 150 cm |
Kích thước (CxRxS) | 1790x910x780 mm |
4-star: Ngăn chứa chuẩn 4 sao cho lưu trữ tốt hơn
A+: Nhãn năng lượng A+ của châu âu (A+++ to D)
Auto Defrost: Tự động dã đông
No Frost: Tủ không đóng tuyết
43 dB: Độ ồn thấp chỉ với 43 dB
LCD Display: màn hình hiển thị LCD hiện đại sang trọng
Fast Freezing: Làm lạnh nhanh chỉ vài h là sử dụng được
Air MultiFlow: hệ thống quạt thổi trong ngăn mát giúp nhiệt độ phân phối đều trong ngăn